Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /home/gconnect/public_html/index.php on line 16
Tiếng Anh tiếp đón khách tại nhà hàng - Du học Thụy Sỹ | Quản trị khách sạn | GConnect Hospitality Education

Tiếng Anh tiếp đón khách tại nhà hàng

Trong giao dịch, tiếp đón khách hàng tại nhà hàng, đối tác nước ngoài chắc hẳn các bạn sẽ có dịp mời khách hàng, đối tác đi uống nước, dùng bữa. Trong bài viết này, G’Connect xin chia sẻ một số cấu trúc câu tiếng anh nhà hàng thông dụng giúp bạn có thể giao tiếp thuận lợi tại nhà hàng. Mời các bạn cùng tham khảo.

tieng-anh-tiep-don-nha-hang

Mời khách đồ uống

  • Would you like some coffee? (Bạn có muốn dùng cà phê không?)
  • More coffee? Tea? Sugar? Milk? (Bạn có muốn dùng them cà phê/ trà/ đường/ sữa không?)
  • Do you take milk or sugar? (Bạn có dùng sữa hay đường không?
  • How do you like your coffee? (Bạn muốn dùng cà phê như thế nào?)
  • Just a little milk, please. (Cho tôi them một chút sữa)
  • Help yourself to milk and sugar. (Bạn cứ tự nhiên dùng sữa và đường)
  • No milk for me, thanks. (Cám ơn, tôi không muốn sữa)

Một số loại đồ uống:

  • Soft-drink: nước ngọt
  • Fruit juices (orange juice, apple juice, grapefruit juice): nước ép trái cây (như nước cam, táo, bưởi)
  • Mineral water: nước khoáng
  • Sparkling water: nước có ga/ sô-đa

Giải thích món ăn trong menu

  • “Borsch”, that’s beetroot soup (“Borsch” là món súp củ cải)
  • It’s a specialty of this region. (Đó là món đặc sản vùng này)
  • It’s a kind of soup. (Đó là một loại súp)
  • It tastes like chicken. (Món đó ăn giống thịt gà vậy)
  • It’s delicious. I recommend it. (Món đó rất ngon. Tôi gợi ý dùng món đó)

Gọi đồ ăn

  • Are you ready to order/ Can I take your order? (Quý khách có muốn gọi đồ không?)
  • We’re ready to order. (Chúng tôi muốn gọi đồ)

Trình tự món ăn

  • I don’t really want a starter. (Tôi không muốn dùng khai vị)
  • Can I see the dessert menu? (Tôi có thể xem thực đơn tráng miệng được không?)
  • And for your main course? (Món chính bạn muốn dùng gì?)

Thanh toán

  • Would you like anything else? (Quý khách có muốn gọi thêm gì không?)
  • No, just the bill please. (Không, cho tôi xem hóa đơn)
  • Another coffee, please. (Cho tôi thêm một ly cà phê)
  • Sorry, I don’t understand the bill. (Xin lỗi nhưng tôi không hiểu hóa đơn này)
  • Is the service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ trong hóa đơn chưa?)
  • We ordered one salad but you charged us for two. (Chúng tôi chỉ gọi một salad nhưng bạn đã tính tiền hai)
  • Do you take credit card? (Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ credit không?)

Nguồn: ST